Chim khôn lót ổ, lựa chỗ nhiều cành
Gái khôn lựa chỗ trai lành gởi thân
Chim khôn lót ổ, lựa chỗ nhiều cành
Dị bản
Chim khôn lót ổ lựa nhành
Gái khôn lựa chốn trai lành gởi thânChim khôn lót ổ lựa chỗ nhiều cành
Con cá khôn lựa vực, trai lành lựa nơiChim khôn tránh bẫy tránh lờ
Người khôn tránh tiếng hồ đồ mới khôn