Chầu rày bạn cũ xa rồi,
Cái trách cũng vụt, cái nồi cũng quăng
Cái trã trong bếp ném phăng
Cái chén trong sóng cũng văng ra ngoài
Những bài ca dao - tục ngữ về "cái chén":
Chú thích
-
- Chầu rày
- Giờ đây (phương ngữ Trung và Nam Bộ).
Chầu rày đã có trăng non
Để anh lên xuống có con em bồng
(Hát bài chòi)
-
- Trách
- Một loại nồi đất, hơi túm miệng, đáy bầu, hông phình.
-
- Vụt
- Vứt (phương ngữ Trung Bộ, thường được phát âm thành dụt).
-
- Trã
- Cái nồi đất.
-
- Đọi
- Cái chén, cái bát (phương ngữ một số vùng ở Bắc Trung Bộ).